--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mổ xẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mổ xẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mổ xẻ
+ verb
to operate; to dissect; to anatomise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mổ xẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mổ xẻ"
:
mãng xà
mổ xác
mổ xẻ
mốc xì
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
mổ xẻ
:
to operate; to dissect; to anatomise
+
speech-reading
:
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)
+
era
:
thời đại, kỷ nguyênChristian era công nguyên
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone
+
giấy nháp
:
Drafting paper